Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
恢恢 huī huī
ㄏㄨㄟ ㄏㄨㄟ
1
/1
恢恢
huī huī
ㄏㄨㄟ ㄏㄨㄟ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) vast
(2) extensive (literary)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Hạ tiệp kỳ 4 - 賀捷其四
(
Nguyễn Trãi
)
•
Minh Đạo gia huấn - 明道家訓
(
Trình Hạo
)
•
Mộng Lý Bạch kỳ 2 - 夢李白其二
(
Đỗ Phủ
)
•
Thu nhật Kinh Nam thuật hoài tam thập vận - 秋日荊南述懷三十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Tiễn Lễ bộ Chủ sự Đa Sĩ Lê đài giả mãn hồi kinh - 餞禮部主事多士黎臺假滿回京
(
Đoàn Huyên
)
Bình luận
0